Việt
rộng lổn
rộng rãi
mênh mông
bao la
bát ngát
Đức
weitreichend
weitreichende Beziehungen
những mối quan hệ rộng rãi.
weitreichend /(Adj.)/
rộng lổn; rộng rãi; mênh mông; bao la; bát ngát;
những mối quan hệ rộng rãi. : weitreichende Beziehungen