Việt
Mở rộng
Rộng về diện tích
lớn về số lượng.
rộng
Có phạm vi rộng
lớn về số lượng
rộng rãi
Anh
Extensive
Đức
ausgedehnt
umfangreich
weit
extensive
Có phạm vi rộng, lớn về số lượng
rộng (đất)
[VI] (adj) Rộng về diện tích, lớn về số lượng.
[EN] ~ farming: Quảng canh; ~ growth: Sự tăng trưởng dựa vào khai thác tài nguyên (i.e. economic growth based on extensive exploitation of resources).
Extended widely in space, time, or scope.