TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rộng về diện tích

Rộng về diện tích

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

lớn về số lượng.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

rộng về diện tích

Extensive

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Extensive

[VI] (adj) Rộng về diện tích, lớn về số lượng.

[EN] ~ farming: Quảng canh; ~ growth: Sự tăng trưởng dựa vào khai thác tài nguyên (i.e. economic growth based on extensive exploitation of resources).