Việt
yêu đài
ham sóng.
vui vẻ
vui tươi
sinh động
tự do
phóng khoáng
lả lơi
suồng sã
ân cần
niềm nỏ
đon đả.
Đức
Lebenslust
Jovialität
Lebenslust /í =/
tính, sự] yêu đài, ham sóng.
Jovialität /f =/
1. [sự, tính] yêu đài, vui vẻ, vui tươi, sinh động; 2. [sự] tự do, phóng khoáng, lả lơi, suồng sã; 3. [tính, thái độ, sự] ân cần, niềm nỏ, đon đả.