Việt
yêu đài
vui vẻ
vui tươi
sinh động
tự do
phóng khoáng
lả lơi
suồng sã
ân cần
niềm nỏ
đon đả.
tính vui vẻ
tính ân cần
Đức
Jovialität
Jovialität /[joviali'teit], die; -/
tính vui vẻ; tính ân cần (đối với cấp dưới);
Jovialität /f =/
1. [sự, tính] yêu đài, vui vẻ, vui tươi, sinh động; 2. [sự] tự do, phóng khoáng, lả lơi, suồng sã; 3. [tính, thái độ, sự] ân cần, niềm nỏ, đon đả.