Lebensfreude /f =/
tính, sự] yêu đòi, ham sông, vui tươi.
lebensfreudig,lebensfroh /a/
yêu đòi, ham sóng, vui vẻ, vui tươi.
lebenslustig /a/
yêu đòi, ham sổng, vui vẻ, vui tươi, tươi.
jovial /a/
1. yêu đòi, ham sóng, vui vẻ, vui tươi, sinh động; 2. tự do, phóng khoáng, tự lập, tự chủ, lả lơi, suồng sã; 3. ân cần, niềm nỏ, đon đả.