Việt
vui vẻ
vui tươi
yêu đòi
ham sổng
tươi.
yêu đời
ham sống
Đức
lebenslustig
lebenslustig /(Adj.)/
yêu đời; ham sống; vui vẻ; vui tươi;
lebenslustig /a/
yêu đòi, ham sổng, vui vẻ, vui tươi, tươi.