TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

associate

liên kết

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

kết hựp / liên kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kết hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

liên đới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

liên hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phụ tá.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Có liên quan

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

quan hệ

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

liên kết ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Trợ lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đồng nghiệp

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

associate

associate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

 associated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assistant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

colleague

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

co-worker

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

associate

zuordnen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hilfskraft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

associate

Assistante

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Associate,colleague,co-worker

Đồng nghiệp

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assistant,aide,associate

[DE] Hilfskraft

[EN] assistant, aide, associate

[FR] Assistante

[VI] Trợ lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

associate, associated

liên kết ghép

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Associate

Associate (v)

Có liên quan, quan hệ

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Associate

Liên kết, phụ tá.

Từ điển toán học Anh-Việt

associate

liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zuordnen

associate

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

associate

liên kềt, kết hợp Thông báo cho hệ điều hành rằng phần mở rộng tên tệp riêng nào đó thuộc vè’ một ứng dụng riêng nào đố.‘ Nếu người sử dụng mở tệp dữ liệu cố phần mở rộng liên kết với một ứng dụng riêng thì hệ điều hành khởi động chương trình ứng dụng, đó và nạp tệp một cách tự động.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

associate

kết hựp / liên kết