Việt
tháo lắp
cặm cụi
rờ rẫm
sờ mó
Đức
herumfummeln
herumfummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tháo lắp; cặm cụi [an + Dat : vật gì];
rờ rẫm; sờ mó [an jmdm : ai];