Việt
sờ bằng tay
lần mò
sỏ soạng tìm kiếm
thăm dò tình hình
ắn manip
Đức
tasten
tasten /I vt/
1. (nach D) sờ bằng tay; 2. (nach D) lần mò, sỏ soạng tìm kiếm; 3. (nach D) thăm dò tình hình; 4. ắn manip (điện báo); II vt tiếp xúc bằng tay; sò mó, rỏ mó, sò, rò, mó, mò, nắn.