Việt
cảm nhận
nhận thấy
nhận biết qua các giác quan
Đức
fühlen
er hat sein Ende kom men fuhlen/gefühlt
ông ta cảm nhận cái chết dang đến.
fühlen /[Ty:bn] (sw. V.; hat)/
cảm nhận; nhận thấy; nhận biết qua các giác quan (körperlich spüren);
ông ta cảm nhận cái chết dang đến. : er hat sein Ende kom men fuhlen/gefühlt