TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

scruter

to scan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scruter

abtasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scruter

scruter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

explorer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Scruter l’horizon

Quan sát kỹ chân tròi.

Scruter les tréfonds de sa conscience

Xét đến những chỗ sâu kín nhất của lưong tâm; xét tận thâm tâm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

explorer,scruter /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] abtasten

[EN] to scan

[FR] explorer; scruter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

scruter

scruter [skRyte] V. tr. [1] Quan sát kỹ càng, xẻt kỹ, dồ kỹ. Scruter l’horizon: Quan sát kỹ chân tròi. Bóng Scruter les tréfonds de sa conscience: Xét đến những chỗ sâu kín nhất của lưong tâm; xét tận thâm tâm.