Việt
nhập dữ liệu
vào dữ liệu
Anh
data entry
import data
enter data
Đức
abtasten
Daten eingeben
Eingabe-Baugruppe
Môđun nhập dữ liệu (Bản mạch điện - đầu vào)
Fahrzeugdaten in Rechner eingeben.
Nhập dữ liệu xe vào máy tính.
Eingabe von Daten z.B. Tastatur, Maus
Nhập dữ liệu, thí dụ bàn phím, chuột
Am EDV-Arbeitsplatz werden die Daten z.B. über eine Tastatur eingegeben.
Dữ liệu được đưa vào từ thiết bị nhập, thí dụ nhập dữ liệu bằng bàn phím.
Daten eingeben /vi/Đ_TỬ/
[EN] enter data
[VI] nhập dữ liệu, vào dữ liệu
abtasten /(sw. V.; hat)/
(Informationstechnik) nhập dữ liệu;
Nhập dữ liệu