Việt
dữ kiện điền vào
nhập dữ liệu
vào dữ liệu
Anh
fill-in data
enter data
Đức
Daten eingeben
Pháp
données de remplissage
Daten eingeben /vi/Đ_TỬ/
[EN] enter data
[VI] nhập dữ liệu, vào dữ liệu
[DE] Daten eingeben
[VI] dữ kiện điền vào
[EN] fill-in data
[FR] données de remplissage