TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào dữ liệu

vào dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhập dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vào dữ liệu

 enter data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enter data

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vào dữ liệu

Daten eingeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Auswahl geschieht dann nach den Herstellerangaben (Durchsatzkurven) für die einzelnen Modelle.

Việc chọn lựa cho từng loại mẫu bẫy hơi dựa vào dữ liệu nhà sản xuất (qua đường biểu diễn công suất).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Daten eingeben /vi/Đ_TỬ/

[EN] enter data

[VI] nhập dữ liệu, vào dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enter data /điện tử & viễn thông/

vào dữ liệu