Việt
vào dữ liệu
nhập dữ liệu
Anh
enter data
Đức
Daten eingeben
Die Auswahl geschieht dann nach den Herstellerangaben (Durchsatzkurven) für die einzelnen Modelle.
Việc chọn lựa cho từng loại mẫu bẫy hơi dựa vào dữ liệu nhà sản xuất (qua đường biểu diễn công suất).
Daten eingeben /vi/Đ_TỬ/
[EN] enter data
[VI] nhập dữ liệu, vào dữ liệu
enter data /điện tử & viễn thông/