TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fehlerprotokollierung

ghi nhận sự hư hỏng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự ghi chép lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ghi chép sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fehlerprotokollierung

failure logging

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

error logging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fehlerprotokollierung

Fehlerprotokollierung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fehlerprotokollierung

enregistrement des échecs

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

impression des erreurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlerprotokollierung /f/M_TÍNH/

[EN] error logging, failure logging

[VI] sự ghi chép lỗi, sự ghi chép sự cố

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlerprotokollierung /IT-TECH/

[DE] Fehlerprotokollierung

[EN] trace

[FR] impression des erreurs

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Fehlerprotokollierung

[DE] Fehlerprotokollierung

[VI] ghi nhận sự hư hỏng

[EN] failure logging

[FR] enregistrement des échecs