Việt
sự ghi chép sự cố
nhật ký sự cố
sự ghi chép lỗi
ghi nhận sự hư hỏng
Anh
failure logging
error logging
note
fault
Đức
Fehlerprotokollierung
Störungsaufzeichnung
Störaufzeichnung
Pháp
enregistrement des échecs
enregistrement des incidents
failure logging /IT-TECH/
[DE] Störaufzeichnung
[EN] failure logging
[FR] enregistrement des incidents
[DE] Fehlerprotokollierung
[VI] ghi nhận sự hư hỏng
[FR] enregistrement des échecs
failure logging, note
failure logging, fault
Störungsaufzeichnung /f/M_TÍNH/
[VI] sự ghi chép sự cố, nhật ký sự cố
Fehlerprotokollierung /f/M_TÍNH/
[EN] error logging, failure logging
[VI] sự ghi chép lỗi, sự ghi chép sự cố
ghi chép sự cố, nhật ký sự cố Sự ghi tự động trạng thái các thành phần khác nhau của một hệ máy tính sau phát hiện sự cố máy; dùng đề khởi đầu các thủ tục hiệu chỉnh, như lặp lai các cổ gắng đọc hoặc ghi băng từ, và đè trợ giúp các kỹ s.ư - khách hàng ưong chần đoán lỗi.