trace
vết, dấu vết ~ of disintegration d ấ u v ết phân dã ~ element dấ u v ết axial ~ vết của trục barograph ~ đường của khí áp ký cleavage ~ dấu vết cắt khai fault ~ đường đứt gãy, vết lộ đứt gãy horizon ~ đường chân trời leaf ~ vết lá thermograph ~ đường của nhiệt ký time ~ vạch thời gian to ~ theo, theo dấu