TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo dấu

vết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dấu vết ~ of disintegration d ấ u v ết phân dã ~ element dấ u v ết axial ~ vết của trục barograph ~ đường của khí áp ký cleavage ~ dấu vết cắt khai fault ~ đường đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết lộ đứt gãy horizon ~ đường chân trời leaf ~ vết lá thermograph ~ đường của nhiệt ký time ~ vạch thời gian to ~ theo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

theo dấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

theo dấu

trace

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusatzsymbole für Stahlerzeugnisse (Tabelle 1) können mit einem Pluszeichen (+) an den Kurznamen angehängt werden.

Các ký hiệu phụ của sản phẩm thép (Bảng 1) có thể kèm theo dấu cộng (+) vào tên tắt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trace

vết, dấu vết ~ of disintegration d ấ u v ết phân dã ~ element dấ u v ết axial ~ vết của trục barograph ~ đường của khí áp ký cleavage ~ dấu vết cắt khai fault ~ đường đứt gãy, vết lộ đứt gãy horizon ~ đường chân trời leaf ~ vết lá thermograph ~ đường của nhiệt ký time ~ vạch thời gian to ~ theo, theo dấu