TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ablaufverfolgung

sự vạch vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự theo dõi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ablaufverfolgung

trace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trace operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

console debugging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ablaufverfolgung

Ablaufverfolgung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ablaufverfolgung

trace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débogage à la console

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablaufverfolgung /f/M_TÍNH/

[EN] trace

[VI] sự vạch vết, sự theo dõi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablaufverfolgung /IT-TECH/

[DE] Ablaufverfolgung

[EN] trace

[FR] trace

Ablaufverfolgung /IT-TECH/

[DE] Ablaufverfolgung

[EN] trace operation

[FR] traçage

Ablaufverfolgung /IT-TECH/

[DE] Ablaufverfolgung

[EN] console debugging

[FR] débogage à la console

Ablaufverfolgung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ablaufverfolgung

[EN] trace

[FR] trace