Việt
nhồi nhét
nhấc đi nhắc lại cho thuộc
Đức
einschleifen
einschleifen /khắc cáỉ gì vào trong cái gì. 2. (Technik) mài lại cho đúng, mài điều chỉnh, mài cho ăn khớp; Brillengläser einschleifen/
(bes Psych ) nhồi nhét; nhấc đi nhắc lại cho thuộc;