Việt
sự rà
sự mài nghicn
nổnmóng
phát tnén
sự mài
Anh
development
bedding-in
bedding
abrasion
polishing
seat grinding
Đức
Entwicklung
sự mài, sự rà
sự rà (máy); phát tnén
Entwicklung /f/CT_MÁY/
[EN] development
[VI] sự rà
abrasion, polishing /xây dựng/
bedding-in /xây dựng/
sự rà (khít)
bedding-in /cơ khí & công trình/
sự mài nghicn, sự rà; nổnmóng