polishing /xây dựng/
sự mài (bóng)
polishing
sự mài nhẵn
polishing
sự mài (bóng)
polishing /xây dựng/
sự mài (bóng)
polishing /hóa học & vật liệu/
phương pháp khử sạch
Bất kỳ phương pháp nào dùng để khử tạp chất hoặc khử màu, ví dụ trong các thực phẩm hay sản phẩm dầu mỏ.
Any chemical process that is used to remove small amounts of impurities or to improve color as a final measure, as in food or petroleum products.
abrasion, polishing /xây dựng/
sự rà
car polish, polishing
sự đánh bóng xe
buffing, deburring, lustring, polish, polishing
sự mài nhẵn