Việt
sự mài
sự mài dụng cụ
sự tiện vật không tròn
Anh
whetting
tool sharpening
eccentric turning
turning cut
sự mài (sắc)
tool sharpening, whetting /xây dựng/
sự mài (sắc) dụng cụ
eccentric turning, turning cut, whetting