Việt
sự tiện vật không tròn
sự tiện mặt lệch tâm
sự tiện bề mặt lệch tâm
sự tiện bẻ mặt lệch tàm
Anh
eccentric turning
turning cut
whetting
Đức
Exzenterdrehen
Außermittigdrehen
sự tiện bẻ mặt lệch tàm; sự tiện vật không tròn
Exzenterdrehen /nt/CNSX/
[EN] eccentric turning
[VI] sự tiện mặt lệch tâm, sự tiện vật không tròn
Außermittigdrehen /nt/CNSX, CT_MÁY/
[VI] sự tiện bề mặt lệch tâm, sự tiện vật không tròn
eccentric turning, turning cut, whetting
eccentric turning /toán & tin/