TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eccentric turning

sự tiện vật không tròn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiện bẻ mặt lệch tàm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tiện bề mặt lệch tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiện mặt lệch tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

eccentric turning

eccentric turning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whetting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

eccentric turning

Außermittigdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Exzenterdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eccentric turning, turning cut, whetting

sự tiện vật không tròn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außermittigdrehen /nt/CNSX, CT_MÁY/

[EN] eccentric turning

[VI] sự tiện bề mặt lệch tâm, sự tiện vật không tròn

Exzenterdrehen /nt/CNSX/

[EN] eccentric turning

[VI] sự tiện mặt lệch tâm, sự tiện vật không tròn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

eccentric turning

sự tiện bẻ mặt lệch tàm; sự tiện vật không tròn