Việt
sự phủ cát
sự làm sạch băng phun cát
đánh nhẳn
làm phẳng
cát chảy xuống đáy giếng
sự rải cát
sự tẩy bằng cát phun
Mài vải
sự mài cát
sự làm sạch bằng phun cát
lớp cát phủ
sự mài
sự nghiền
sự làm sạch bằng cát
sự đánh bóng bằng giấy ráp
Rải cát
sự rải cát tăng cứng
Anh
sanding
gritting
grinding
glasspapering
flatting
dressing
sand spreading
feather sanding
Đức
Schleifen
Besanden
Holzschleifen
Sandpapier-Schleifen
Absanden
Pháp
Sablage
ponçage
feather sanding, sanding
flatting,sanding /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sandpapier-Schleifen
[EN] flatting; sanding
[FR] ponçage
dressing,gritting,sand spreading,sanding
[DE] Absanden
[EN] dressing; gritting; sand spreading; sanding
[FR] sablage
Sanding,gritting
[EN] Sanding; gritting
[VI] Rải cát
[FR] Sablage
[VI] Rải cát hoặc vật liệu chịu mòn trên mặt đường trơn hoặc mặt đường có tuyết, băng.
Besanden /nt/SỨ_TT/
[EN] sanding
[VI] sự phủ cát, lớp cát phủ
Schleifen /nt/C_DẺO/
[EN] grinding, sanding
[VI] sự mài, sự nghiền
Holzschleifen /nt/CNSX/
[EN] glasspapering, sanding
[VI] sự làm sạch bằng cát, sự đánh bóng bằng giấy ráp
sự mài cát, sự làm sạch bằng phun cát
SANDING
sự phun, xoa cát Nguyên công hoàn thiện bề mặt, đặc biệt là hoàn thiện mặt gỗ, dừng giấy nhám hay một vài vật liệu mài khác. Có thể làm thủ công hoặc cơ giới dùng dây chuyền hoặc đỉa xoay bề mặt nhờ giấy nhám. Xem thêm sandblasting.
(manual) sanding
['sændiɳ]
o cát chảy xuống đáy giếng
Cát từ vỉa chứa tương đối không gắn kết chảy xuống đáy giếng.
o sự rải cát, sự phủ cát
o sự tẩy bằng cát phun
[VI] (n) đánh nhẳn, làm phẳng