abasen /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/
gặm trụi;
ăn trụi;
con hoẵng đã gặm trụi (cây cỏ) cả khu vực. : das Reh äste die ganze Stelle ab
abfressen /(st V.; hat)/
ăn trụi;
gặm trụi;
rỉa trụi (kahl fressen);
những con chim đã rỉa trụi cành cây hưạng mộc. : die Vögel fressen die Holundersträucher ab