TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn trụi

gặm trụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn trụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉa trụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ăn trụi

abasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Reh äste die ganze Stelle ab

con hoẵng đã gặm trụi (cây cỏ) cả khu vực.

die Vögel fressen die Holundersträucher ab

những con chim đã rỉa trụi cành cây hưạng mộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abasen /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/

gặm trụi; ăn trụi;

con hoẵng đã gặm trụi (cây cỏ) cả khu vực. : das Reh äste die ganze Stelle ab

abfressen /(st V.; hat)/

ăn trụi; gặm trụi; rỉa trụi (kahl fressen);

những con chim đã rỉa trụi cành cây hưạng mộc. : die Vögel fressen die Holundersträucher ab