Việt
ăn trụi
gặm trụi
rỉa trụi
Đức
abfressen
die Vögel fressen die Holundersträucher ab
những con chim đã rỉa trụi cành cây hưạng mộc.
abfressen /(st V.; hat)/
ăn trụi; gặm trụi; rỉa trụi (kahl fressen);
những con chim đã rỉa trụi cành cây hưạng mộc. : die Vögel fressen die Holundersträucher ab