richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
(bes siidd , österr , Schweiz ) chỉnh cho ngay ngắn lại;
vuô' t (tóc);
kéo (quần áo) cho ngay;
sắp xếp lại;
thu xếp cho ổn;
vuốt lại tóc : sich die Haare richten chuyện ẩy sẽ được thu xếp ổn thôi. 1 : das lass ' tích schon richten