TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu xếp cho ổn

chỉnh cho ngay ngắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo cho ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp cho ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thu xếp cho ổn

richten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich die Haare richten

vuốt lại tóc

das lass 'tích schon richten

chuyện ẩy sẽ được thu xếp ổn thôi. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

(bes siidd , österr , Schweiz ) chỉnh cho ngay ngắn lại; vuô' t (tóc); kéo (quần áo) cho ngay; sắp xếp lại; thu xếp cho ổn;

vuốt lại tóc : sich die Haare richten chuyện ẩy sẽ được thu xếp ổn thôi. 1 : das lass ' tích schon richten