Việt
hiệu chỉnh
điều chỉnh cho đúng
Đức
richten
eine Antenne richten
chỉnh ăng-ten.
richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
hiệu chỉnh; điều chỉnh cho đúng;
chỉnh ăng-ten. : eine Antenne richten