TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép cùng tích

thép cùng tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thép ơtectoit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thép cùng tích

eutectoid steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 eutectoid steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

true

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thép cùng tích

Eutektoider Stahl

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stahl mit 0,8 % C (eutektoider Stahl).

Thép với hàm lượng carbon 0,8% (thép cùng tích).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Eutektoider Stahl

[VI] thép ơtectoit, thép cùng tích

[EN] Eutectoid steel

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eutectoid steel

thép cùng tích

true

thép cùng tích (chứa 100% peclit)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eutectoid steel /hóa học & vật liệu/

thép cùng tích

 eutectoid steel /hóa học & vật liệu/

thép cùng tích