Việt
thép cùng tích
thép ơtectoit
Anh
eutectoid steel
true
Đức
Eutektoider Stahl
Stahl mit 0,8 % C (eutektoider Stahl).
Thép với hàm lượng carbon 0,8% (thép cùng tích).
[VI] thép ơtectoit, thép cùng tích
[EN] Eutectoid steel
thép cùng tích (chứa 100% peclit)
eutectoid steel /hóa học & vật liệu/