Việt
chạy chính xác
đúng
chính xác
Anh
true-running
true
Đức
rundlaufend
Nebeneinem stabilen Rahmen sichern Rollen- oder Gleitlager den Rundlauf der Walzen.
Bên cạnh bộ khung vững chắc, những ổ lăn và ổ trượt bảo đảm cho các trục lăn cán (rulô) chạy chính xác (không đảo).
rundlaufend /adj/CT_MÁY/
[EN] true, true-running
[VI] đúng, chính xác, chạy chính xác