TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí đúng

vị trí đúng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lắp đúng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều chỉnh đúng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đúng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chính xác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vị trí đúng

true

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Einsetzen der neuen Filterpatrone ist auf den richtigen Sitz zu achten.

Khi đặt cuộn lọc vào phải chú ý đến vị trí đúng.

Die Zentrierlinie im unteren Seitenwandbereich dient zur Kontrolle des richtigen Sitzes des Reifens auf der Felgenschulter.

Đường định tâm ở phạm vi mặt hông phía dưới dùng để kiểm tra vị trí đúng của lốp trên gờ vai vành bánh xe.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

true

vị trí đúng, sự lắp đúng, điều chỉnh đúng, thực, đúng, chính xác