Festtagskleidung /die/
lễ phục;
Galaanzug /der (o. PL)/
lễ phục;
Galauniform /die/
lễ phục;
Smoking /[’smo:kirj], der; -s, -s, österr. auch/
smô-kinh;
lễ phục;
Staat /[’Jta:t], der; -[e]s, -en/
(o Pl ) (ugs veraltend) lễ phục;
trang phục bảnh bao;
Staatskleid /das (ugs. veraltend)/
quần áo ngày hội;
lễ phục (Festkleid);
Fulldress /[ fol dres], der; -/
lễ phục;
y phục dự lễ tiệc (Gesellschaftsanzug);
Festgewand /das/
lễ phục;
y phục mặc dự lễ tiệc;
Gewänder /(geh., sonst österr. u. südd.)/
lễ phục;
áo choàng;
váy áo dài (của phụ nữ mặc dự lễ tiệc);
Gesellschaftskleidung /die/
y phục mặc dự tiệc tùng;
lễ phục;
Gala /['ga:la, auch ’gala], die; -s/
bộ áo đại lễ;
lễ phục;
y phục trang trọng;
y phục lộng lẫy;
(đùa) ăn mặc thật đẹp, thắng bộ thật đẹp. : sich in Gala werfen