TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fig

quả sung

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

quả vả

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Cây vả

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lễ phục

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

fig

fig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

formal dress

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

fig

Feige

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Echte Feige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abendkleid

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

fig

figue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Feige,Abendkleid

[EN] fig, formal dress

[VI] lễ phục,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fig

Cây vả

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fig /SCIENCE/

[DE] Echte Feige

[EN] fig

[FR] figue

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

fig

[DE] Feige

[EN] fig

[VI] quả sung; quả vả