TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

figue

fig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

figue

Echte Feige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

figue

figue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

figue /SCIENCE/

[DE] Echte Feige

[EN] fig

[FR] figue

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

figue

figue [fig] n. f. 1. Quả sung, quả vả. > Figue de Barbarie: Quả xuơng rồng (ăn đuọc). 2. ĐỘNG Figue de mer: Con hải tiêu (ở Địa Trung hải, ăn đuọc). 3. loc. adj. Mi-figue, mi-raisin: Nửa cười, nửa khóc, (nủa vui, nửa buồn). Un compliment mi-figue, mi-raisin: Một lời khen nửa cười, nủa khóc. figuier [figje] n. m. Cây sung, cây va. > Figuier de Barbarie: Cây xưong rồng.