Gala /['ga:la, auch ’gala], die; -s/
bộ áo đại lễ;
lễ phục;
y phục trang trọng;
y phục lộng lẫy;
sich in Gala werfen : (đùa) ăn mặc thật đẹp, thắng bộ thật đẹp.
Gala /['ga:la, auch ’gala], die; -s/
(hist ) triều phục;
phẩm phục (Hoftracht) chương trình biểu diễn nhân dịp đại lễ (Galavorstellung);
gala /mä.Big (Adj.)/
như hội hè;
như lễ hội;
như đại lễ;
Gala /Vorstellung, die/
chương trình biểu diễn nhân dịp đại lễ;