TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triều phục

triều phục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ áo đại lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm phục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm phục chương trình biểu diễn nhân dịp đại lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

triều phục

Gala

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

königliche Bekleidung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hoftracht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galauniform

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gala /['ga:la, auch ’gala], die; -s/

(hist ) triều phục; phẩm phục (Hoftracht) chương trình biểu diễn nhân dịp đại lễ (Galavorstellung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoftracht /f =, -en/

bô] triều phục, phẩm phục; Hof

Gala /f =/

lễ phục, bộ áo đại lễ, triều phục, phẩm phục.

Galauniform /f =, -en/

đồng phục, lễ phục, phẩm phục, triều phục, quân phục; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

triều phục

königliche Bekleidung f. triều thân Würdenträger m.