Việt
triều phục
phẩm phục
lễ phục
bộ áo đại lễ
phẩm phục.
đồng phục
quân phục
phẩm phục chương trình biểu diễn nhân dịp đại lễ
Đức
Gala
königliche Bekleidung
Hoftracht
Galauniform
Gala /['ga:la, auch ’gala], die; -s/
(hist ) triều phục; phẩm phục (Hoftracht) chương trình biểu diễn nhân dịp đại lễ (Galavorstellung);
Hoftracht /f =, -en/
bô] triều phục, phẩm phục; Hof
Gala /f =/
lễ phục, bộ áo đại lễ, triều phục, phẩm phục.
Galauniform /f =, -en/
đồng phục, lễ phục, phẩm phục, triều phục, quân phục; -
königliche Bekleidung f. triều thân Würdenträger m.