Việt
áo smô kinh
áo lễ.
smô-kinh
lễ phục
Đức
Smoking
Smoking /[’smo:kirj], der; -s, -s, österr. auch/
smô-kinh; lễ phục;
Smoking /m -s, -s (cái)/
áo smô kinh, áo lễ.