Việt
quần áo ngày hội
lễ phục.
lễ phục
Đức
Staatskleid
Staatskleid /das (ugs. veraltend)/
quần áo ngày hội; lễ phục (Festkleid);
Staatskleid /n -(e)s, -er/
quần áo ngày hội, lễ phục.