Việt
ngăn trở
làm rối loạn
làm VÖ
phá rối
Đức
durchkreuzen
jmds. Absichten durchkreuzen
cản trở ỷ định của ai.
durchkreuzen /(sw. V.; hat)/
ngăn trở; làm rối loạn; làm VÖ (kế hoạch ); phá rối;
cản trở ỷ định của ai. : jmds. Absichten durchkreuzen