ausschließen /(st. V.; hat)/
ngăn trở;
làm bất khả thi (unmöglich machen);
tín ngưỡng không ngăn cắm những hành động như thể. : der Glaube schließt eine solche Haltung nicht aus
verunmoglichen /(sw. V.; hat) (bes. Schweiz.)/
làm bất khả thi;
làm cho không thể thực hiện được;