TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quản trị viên

quản trị viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quản đốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quản trị viên

 admin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 administrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quản trị viên

Majiager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Majiager /[’menid3ar], der, -s, -/

người quản lý; quản trị viên; quản đốc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admin, administrator /toán & tin/

quản trị viên

Quản trị viên là người có quyền hạn cao nhất trên một máy chủ ( server) hay mạng. Trong trường hợp này chúng ta không nói đến nghề " Quản trị viên" mà nói đến trương mục " Administrator" thật sự có trên mạng. Trong môi trường Netware và Windows NT, người trở thành quản trị viên là người cài đặt máy chủ đầu tiên trên mạng và chỉ định mật mã cho trương mục Administrator. Sau đó người này sẽ điều khiển quyền truy cập tới tất cả tài nguyên và thông tin trên hệ thống.