Việt
thợ cà
kỹ thuật viên
thợ cả
đốc công
kíp trưởng
Quản đốc
chủ tịch ban hội thẩm
người đốc công
cung trưởng
Anh
foreman
ganger
lead man
master
overseer
superintendent
supervisor
work master
ballet master
Foreman
Track
gaffer
gang pusher
herder
pusher
track foreman
track supervisor
warden
Đức
Vorarbeiter
Baufuehrer
Meister
Werkfuehrer
Werkmeister
Pháp
contremaître
foreman, ganger, lead man, master, overseer, superintendent, supervisor, work master
ballet master, Foreman,Track, gaffer, gang pusher, herder, pusher, track foreman, track supervisor, warden
[DE] Baufuehrer; Meister; Vorarbeiter; Werkfuehrer; Werkmeister
[EN] foreman
[FR] contremaître
: thợ cà, quán đốc. [L] chủ tích bồi tham đoàn (tòa đại hình).
Quản đốc, chủ tịch ban hội thẩm
o đốc công, kíp trưởng
§ drilling foreman : kíp trưởng khoan, đốc công khoan
The head man.
thợ cà; kỹ thuật viên