TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gaffer

trưởng kíp đặt đường ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cung trưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gaffer

track-laying foreman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gaffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead man

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift boss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ballet master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Foreman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gang pusher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 herder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pusher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track foreman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track supervisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

track-laying foreman, gaffer, lead man, shift boss

trưởng kíp đặt đường ray

 ballet master, Foreman,Track, gaffer, gang pusher, herder, pusher, track foreman, track supervisor, warden

cung trưởng