TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật viên

Kỹ thuật viên

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ cà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhà chuyên môn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chuyên viên kỹ thuật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chuyên viên kỷ thuật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nhà kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhân viên kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
chuyên viên kỹ thuật

nhà kỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên viên kỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ thuật viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kỹ thuật viên

technician

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

foreman

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

technicist

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

technologist

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kỹ thuật viên

Techniker

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
chuyên viên kỹ thuật

Technikerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zur Problemeingrenzung ggf. weitere Mitarbeiter hinzuziehen, z.B. Spezialisten, Werkstatt-Meister.

Có thể cần thêm kỹ thuật viên hoặc người quản lý nhằm tóm lược vấn đề.

Die Ringbruchdiagnose wird vom Techniker mit Hilfe des Diagnosetesters aktiviert.

Chẩn đoán đứt vòng mạng được kỹ thuật viên kích hoạt từ thiết bị chẩn đoán.

v Service-Berater und ggf. Mechaniker auf der Rechnung ausweisen

Ghi tên nhân viên tư vấn khách hàng và đôi khi cả tên kỹ thuật viên vào hóa đơn.

Dabei kann der Anwender durch eine geführte Fehlersuche des Testers unterstützt werden.

Trong tiến trình này, kỹ thuật viên có thể được máy kiểm tra hướng dẫn trình tự tìm lỗi.

Anhand der Liste erkennt der Techniker zwischen welchen Knoten die Lichtwellenverbindung unterbrochen ist.

Với bảng kết quả này, kỹ thuật viên xác định được những nút mạng nào bị ngắt đường truyền quang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Technikerin /die; -, -nen/

nhà kỹ thuật; chuyên viên kỹ thuật; kỹ thuật viên;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technologist

nhà kỹ thuật, kỹ thuật viên, nhân viên kỹ thuật

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

technician

kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật

technicist

kỹ thuật viên, chuyên viên kỷ thuật

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kỹ thuật viên,nhà chuyên môn

[DE] Techniker

[EN] Technician

[VI] kỹ thuật viên, nhà chuyên môn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

foreman

thợ cà; kỹ thuật viên

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

technician

Kỹ thuật viên