TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

technologist

kỹ thuật viên công nghệ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kỹ sư công nghệ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chuyên gia về công nghệ hóa học

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhà kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỹ thuật viên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhân viên kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

technologist

technologist

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

technologist

Technologe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technologist

nhà kỹ thuật, kỹ thuật viên, nhân viên kỹ thuật

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Technologist

[DE] Technologe

[EN] Technologist

[VI] kỹ sư công nghệ, chuyên gia về công nghệ hóa học

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

technologist

kỹ thuật viên công nghệ