Việt
nhà kỹ thuật
kỹ thuật viên
nhà công nghệ
chuyên viên kỹ thuật
nhân viên kỹ thuật
Anh
technician
technologist
Đức
Technologe
Technikerin
Biotechnologen, Bioverfahrenstechniker und Ingenieure entwickeln Apparate, z. B. passende Bioreaktoren, in denen die Produktionsorganismen unter optimalen Bedingungen kultiviert werden können und damit die größtmögliche Produktausbeute liefern.
Trong khi các nhà kỹ thuật sinh học, kỹ sư và kỹ sư công nghệ phát triển các thiết bị thích hợp, thí dụ phản ứng sinh học, trong đó có thể nuôi dưỡng các sinh vật trong điều kiện tối ưu và qua đó cung cấp các sản phẩm với năng suất tối đa.
nhà kỹ thuật, kỹ thuật viên, nhân viên kỹ thuật
Technologe /der; -n, -n/
nhà kỹ thuật; nhà công nghệ;
Technikerin /die; -, -nen/
nhà kỹ thuật; chuyên viên kỹ thuật; kỹ thuật viên;
technician /cơ khí & công trình/