Việt
kỹ sư công nghệ
chuyên gia về công nghệ hóa học
nhà kỹ thuật
nhà công nghệ
Anh
Technologist
Đức
Technologe
Technologe /der; -n, -n/
nhà kỹ thuật; nhà công nghệ;
[DE] Technologe
[EN] Technologist
[VI] kỹ sư công nghệ, chuyên gia về công nghệ hóa học